scripture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scripture
Phát âm : /'skriptʃə/
+ danh từ
- kinh thánh; lời trích trong kinh thánh
- (định ngữ) lấy ở kinh thánh ra; liên quan đến kinh thánh
- a scripture lesson
bài học trích trong kinh thánh
- a scripture lesson
- thánh kinh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sacred scripture Bible Christian Bible Book Good Book Holy Scripture Holy Writ Scripture Word of God Word
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scripture"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scripture":
scriptoria scripture - Những từ có chứa "scripture":
scripture scripture reader
Lượt xem: 859