--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
scrubwoman
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
scrubwoman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scrubwoman
Phát âm : /'skrʌb,wumən/
+ danh từ
người đàn bà làm nghề quét dọn thuê
Lượt xem: 257
Từ vừa tra
+
scrubwoman
:
người đàn bà làm nghề quét dọn thuê
+
grandeur
:
vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng
+
horniness
:
tính chất sừng, tính chất như sừng
+
blue-pencil
:
đánh dấu bằng bút chì xanh; chữa bằng bút chì xanh, gạch bằng bút chì xanh
+
nhom
:
Like a lath, like a watergầy nhom ; (địa phương) ốm nhomThin as in lath