--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
scrutineer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
scrutineer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scrutineer
Phát âm : /,skru:ti'niə/
+ danh từ
người kiểm phiếu bầu (xem có hợp lệ không)
Lượt xem: 331
Từ vừa tra
+
scrutineer
:
người kiểm phiếu bầu (xem có hợp lệ không)