--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
scutellum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
scutellum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scutellum
Phát âm : /skju:'teləm/
+ danh từ
(sinh vật học) vảy nhỏ, vảy hình khiên (trên chân chim...)
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
scutellum
:
(sinh vật học) vảy nhỏ, vảy hình khiên (trên chân chim...)