--

scuttle-butt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scuttle-butt

Phát âm : /'skʌtbʌt/

+ danh từ

  • thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-cask
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi uống nước (trên boong tàu)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời đồn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scuttle-butt"
  • Những từ có chứa "scuttle-butt" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    húc báng đích cuồi
Lượt xem: 269