scuttle-butt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scuttle-butt
Phát âm : /'skʌtbʌt/
+ danh từ
- thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-cask
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi uống nước (trên boong tàu)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời đồn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scuttle-butt"
Lượt xem: 306