scuttle-cask
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scuttle-cask
Phát âm : /'skʌtlkɑ:sk/
+ danh từ
- thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) ((như) scuttle-butt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scuttle-cask"
Lượt xem: 373