--

sea ooze

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sea ooze

Phát âm : /'si:mi/ Cách viết khác : (sea_ooze) /'si:'u:z/

+ danh từ

  • cặn muối (ở ruộng muối, để làm phân bón)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sea ooze"
  • Những từ có chứa "sea ooze" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rỏ rịn rướm phèo
Lượt xem: 538