sea front
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sea front
Phát âm : /'si:frʌnt/
+ danh từ
- phần thành phố quay mặt ra biển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sea front"
- Những từ có chứa "sea front" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mặt trận phía trước mặt tiền đón đầu chống chọi chiến tuyến khoanh tay giáp chiến hương án sân rồng more...
Lượt xem: 479