--

sea grapes

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sea grapes

Phát âm : /'si:'greips/

+ danh từ

  • trứng cá mực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sea grapes"
  • Những từ có chứa "sea grapes" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nho mọng chùm
Lượt xem: 193