--

sea lawyer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sea lawyer

Phát âm : /'si:'lɔ:jə/

+ danh từ

  • (hàng hải), (mỉa mai) anh chàng hay lý sự cùn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sea lawyer"
  • Những từ có chứa "sea lawyer" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    luật sư luật gia cãi
Lượt xem: 501