sea sunflower
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sea sunflower
Phát âm : /'si:ə'neməni/ Cách viết khác : (sea-flower) /'si:,flauə/ (sea_sunflower) /'si:'sʌnflauə/
+ danh từ
- (động vật học) hải quỳ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sea sunflower"
- Những từ có chứa "sea sunflower" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hướng dương nhật quỳ quỳ
Lượt xem: 354