--

sea-anchor

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sea-anchor

Phát âm : /'si:,æɳkə/

+ danh từ

  • (hàng hải) neo phao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sea-anchor"
  • Những từ có chứa "sea-anchor" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    neo nhổ neo mỏ neo
Lượt xem: 154