sea-angel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sea-angel
Phát âm : /'si:'eindʤəl/
+ danh từ
- (động vật học) cá đuối lưỡi cày
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sea-angel"
- Những từ có chứa "sea-angel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thiên thần thiên sứ
Lượt xem: 174