sea-line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sea-line
Phát âm : /'si:lain/
+ danh từ
- đường chân trời ở biển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sea-line"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sea-line":
salina saline scalene sea lion sea-line skyline suilline - Những từ có chứa "sea-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng đường lối nẩy mực more...
Lượt xem: 387