--

sea-urchin

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sea-urchin

Phát âm : /'si:'tʃestnʌt/ Cách viết khác : (sea_hedgehog) /'si:'hedʤhɔg/ (sea-urchin) /'si:'ə:tʃin

+ danh từ

  • (động vật học) nhím biển (động vật có gai)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sea-urchin"
  • Những từ có chứa "sea-urchin" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bụi đời nhím biển
Lượt xem: 496