--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
seamanlike
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
seamanlike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seamanlike
Phát âm : /'si:mənlaik/ Cách viết khác : (seamanly) /'si:mənli/
+ tính từ
như thuỷ thủ; giỏi nghề đi biển
Lượt xem: 343
Từ vừa tra
+
seamanlike
:
như thuỷ thủ; giỏi nghề đi biển