seamanlike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seamanlike
Phát âm : /'si:mənlaik/ Cách viết khác : (seamanly) /'si:mənli/
+ tính từ
- như thuỷ thủ; giỏi nghề đi biển
Lượt xem: 300
Từ vừa tra