--

secateurs

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: secateurs

Phát âm : /'sekətə:/ Cách viết khác : (secateurs) /'sekətə:z/

+ danh từ

  • kéo cắt cây
Lượt xem: 321