--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ secernate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sheave
:
(kỹ thuật) bánh có rãnh
+
dealignment
:
sự bầu cử công bằng, không thiên vị
+
coagulation factor
:
nhân tố gây đông máu.
+
a font
:
thấu triệt, cặn kẽ, rõ ngọn nghành
+
vỏ
:
cover, bark, shell, sheath, husk, skin, peel, pot, crust tyre