unruffled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unruffled
Phát âm : /' n'r fld/
+ tính từ
- mượt, không rối (tóc)
- không gợn sóng (biển)
- (nghĩa bóng) điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
placid quiet still tranquil smooth unflurried unflustered unperturbed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unruffled"
Lượt xem: 512