secondary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: secondary
Phát âm : /'sekəndəri/
+ tính từ
- thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng
- a secondary matter
một vấn đề không quan trọng
- a secondary matter
- chuyển hoá
- secondary meaning of a words
nghĩa chuyển hoá của một từ
- secondary meaning of a words
- trung học
- secondary education
nền giáo dục trung học
- secondary technical school
trường trung cấp kỹ thuật
- secondary education
- (địa lý,địa chất) đại trung sinh
+ danh từ
- người giữ chức phó
- thầy dòng
- vệ tinh
- (động vật học) cánh sau (của sâu bọ)
- (địa lý,địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
junior-grade lower-ranking lowly petty(a) subaltern secondary coil secondary winding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "secondary"
- Những từ có chứa "secondary" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kiến tập bé chạy hiệu thứ yếu đốc Thời Đại Hùng Vương Chu Văn An làng
Lượt xem: 526