--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ secondhand chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gameness
:
sự dũng cảm, sự gan dạ
+
dol
:
Bộ lao động
+
mổ
:
to operate;to dissectphòng mổoperating roomsự mổ bụng tự sáthara-kiri
+
ted
:
giũ, trở (cỏ, để phơi khô)
+
defender of the faith
:
Người bảo vệ đức tin