--

secretarial

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: secretarial

Phát âm : /,sekrə'teəriəl/

+ tính từ

  • (thuộc) thư ký, (thuộc) bí thư
  • (thuộc) bộ trưởng
Lượt xem: 357