sectarian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sectarian
Phát âm : /sek'teəriən/
+ tính từ
- (thuộc) môn phái
- có óc môn phái, có óc bè phái
+ danh từ
- người bè phái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sectary sectarist - Từ trái nghĩa:
nonsectarian unsectarian
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sectarian"
- Những từ có chứa "sectarian":
sectarian sectarianise sectarianism sectarianize unsectarian unsectarianism
Lượt xem: 388