sectional
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sectional
Phát âm : /'sekʃənl/
+ tính từ
- (thuộc) tầng lớp
- (thuộc) mặt cắt; chia theo mắt cắt
- (thuộc) đoạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sectional"
- Những từ có chứa "sectional":
bisectional cross-sectional intersectional sectional sectionalism
Lượt xem: 99