--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sedentariness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sedentariness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sedentariness
Phát âm : /'sedntərinis/
+ danh từ
tính ở một chỗ, tính ít đi lại, tính tĩnh lại
Lượt xem: 71
Từ vừa tra
+
sedentariness
:
tính ở một chỗ, tính ít đi lại, tính tĩnh lại