sedentary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sedentary
Phát âm : /'sedntəri/
+ tính từ
- ngồi
- sedentary posture
tư thế ngồi
- sedentary posture
- ở một chỗ, ít đi chỗ khác
- (động vật học) không di trú theo mùa (chim)
- chờ mồi (nhện)
+ danh từ
- người hay ở nhà
- con nhện nằm chờ mồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sedentary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sedentary":
sedentary sedimentary
Lượt xem: 558