--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
seedless
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
seedless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seedless
Phát âm : /'si:dlis/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
không có hạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seedless"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"seedless"
:
seedless
shadeless
sootless
stayless
steedless
sweatless
Lượt xem: 359
Từ vừa tra
+
seedless
:
không có hạt