--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
seedsman
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
seedsman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seedsman
Phát âm : /'si:dzmən/ Cách viết khác : (seedman) /'si:dmən/
+ danh từ
người buôn hạt giống
người gieo hạt
Lượt xem: 110
Từ vừa tra
+
seedsman
:
người buôn hạt giống