--

seedy-toe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seedy-toe

Phát âm : /'si:di'tou/

+ danh từ

  • bệnh sùi chân (ngựa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seedy-toe"
  • Những từ có chứa "seedy-toe" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ba bị cỏ rả
Lượt xem: 316