--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
segmentary
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
segmentary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: segmentary
Phát âm : /'segməntəri/
+ tính từ
chia đoạn, chia khúc
Lượt xem: 269
Từ vừa tra
+
segmentary
:
chia đoạn, chia khúc
+
deepening
:
tích tụ và trở nên mãnh liệt, nồng nhiệt, sôi nổi hơna deepening lovemột tình yêu ngày càng trở nên sâu sắc