--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
seigniorage
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
seigniorage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seigniorage
Phát âm : /'seinjəridʤ/
+ danh từ
quyền lãnh chúa
thuế đúc tiền
Lượt xem: 341
Từ vừa tra
+
seigniorage
:
quyền lãnh chúa