--

self-affirmation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-affirmation

Phát âm : /'self,æfə:'meiʃn/

+ danh từ

  • sự tự nhận thức về bản thân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-affirmation"
  • Những từ có chứa "self-affirmation" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đoán già chưa
Lượt xem: 461