self-aggrandizement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-aggrandizement
Phát âm : /'selfə'grændizmənt/
+ danh từ
- sự tự đề cao
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
self-aggrandisement ego trip
Lượt xem: 369