--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ self-aggrandizing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
triết học
:
philosophy
+
chief executive
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống; thủ tướng
+
jumble-shop
:
cửa hàng bán đủ cán thứ linh tinh tạp nhạp
+
an ninh
:
Securitycơ quan an ninhSecurity servicean ninh chung, an ninh công cộngpublic securityhội đồng an ninh quốc gianational security councilan ninh quân độimilitary securityxâm hại an ninh quốc giato make an attack on national securityphạm một tội xâm hại an ninh quốc giato commit a crime prejudicial to national security
+
cầm tinh
:
To be born under the auspices of (one of the twelve animals whose names are given to the lunar years)anh ấy cầm tinh con trâuhe was born under the auspices of a buffalo