denationalization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denationalization
Phát âm : /di:,næʃnəlai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự làm mất tính dân tộc; sự làm mất quốc tịch
- sự tước quyền công dân
- sự tư hữu hoá (những cái đã công hữu hoá)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
denationalisation privatization privatisation - Từ trái nghĩa:
nationalization nationalisation communization communisation
Lượt xem: 507