--

self-appreciation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-appreciation

Phát âm : /'selfə,pri:ʃi'eiʃn/

+ danh từ

  • sự tự đánh giá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-appreciation"
  • Những từ có chứa "self-appreciation" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phẩm đề ca trù
Lượt xem: 269