--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
self-betrayal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
self-betrayal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-betrayal
Phát âm : /'selfbi'treiəl/
+ danh từ
sự tự phản
Lượt xem: 474
Từ vừa tra
+
self-betrayal
:
sự tự phản
+
corded
:
buộc bằng dây
+
bỏ tù
:
To put in jail, to throw in prison
+
left-hand
:
về phía trái, về bên trái; cho tay trái; bằng tay tráia left-hand blow một cú đấm trái
+
incitement
:
sự khuyến khích