--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ self-centered chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
femininity
:
(như) feminineness
+
count-down
:
sự đếm từ 10 đến 0 (để cho nổ, cho xuất phát, khi thử bom nguyên tử, khi phóng vệ tinh...)
+
complex quantity
:
giống complex number.
+
spark-coil
:
(điện học) cuộn cảm ứng
+
nitwit
:
người ngu đần