count-down
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: count-down
Phát âm : /'kauntdaun/
+ danh từ
- sự đếm từ 10 đến 0 (để cho nổ, cho xuất phát, khi thử bom nguyên tử, khi phóng vệ tinh...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "count-down"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "count-down":
come-down count-down count noun county town - Những từ có chứa "count-down" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đếm chác tính toán đếm kiểm kiểm phiếu tính chịu phép bá tước kiệt cậy
Lượt xem: 337