--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
self-constituted
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
self-constituted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-constituted
Phát âm : /'self'kɔnstitju:tid/
+ tính từ
tự ban quyền, tự cho quyền
Lượt xem: 311
Từ vừa tra
+
self-constituted
:
tự ban quyền, tự cho quyền