self-critical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-critical
Phát âm : /'self'kritikəl/
+ tính từ
- tự phê bình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-critical"
- Những từ có chứa "self-critical" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gay gắt khủng hoảng bi quan
Lượt xem: 347