self-culture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-culture
Phát âm : /'self'kʌltʃə/
+ danh từ
- sự tự học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-culture"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "self-culture":
self-culture silviculture sylviculture - Những từ có chứa "self-culture" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
học vấn cấy kiến trúc cằn cỗi Chăm nuôi cấy nhà văn hóa văn hóa Hoà Bình cách tân more...
Lượt xem: 107