self-defence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-defence
Phát âm : /'selfdi'fens/
+ danh từ
- sự tự vệ
- self-defence unit
đơn vị tự vệ
- art of self-defence
võ tự vệ; quyền Anh
- in self-defence
để tự vệ
- self-defence unit
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
self-defense self-protection
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-defence"
Lượt xem: 423