self-destroying
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-destroying
Phát âm : /'selfdis'trɔiiɳ/
+ tính từ
- tự huỷ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-destroying"
- Những từ có chứa "self-destroying" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chiêng Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 251