self-development
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-development
Phát âm : /'selfdi'veləpmənt/
+ danh từ
- sự tự thân phát triển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-development"
- Những từ có chứa "self-development" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biểu đồ phát dục ăn nhịp diễn biến chỉ số chủ trương chênh lệch bản lề biện chứng ngôn ngữ more...
Lượt xem: 383