self-evident
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-evident
Phát âm : /'self'evidənt/
+ tính từ
- tự bản thân đã rõ ràng, hiển nhiên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
axiomatic taken for granted(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-evident"
Lượt xem: 604