self-examination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-examination
Phát âm : /'selfig,zæmi'neiʃn/
+ danh từ
- sự tự vấn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
introspection self-contemplation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-examination"
- Những từ có chứa "self-examination" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kỳ thi giải nguyên bảng nhãn hội nguyên hoàng giáp giáp bảng phúc khảo đình nguyên đại đăng khoa phạm quy more...
Lượt xem: 285