--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
self-feeder
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
self-feeder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-feeder
Phát âm : /'self'fi:də/
+ danh từ
lò tự tiếp, máy tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu)
Lượt xem: 282
Từ vừa tra
+
self-feeder
:
lò tự tiếp, máy tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu)