--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
self-fertilizing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
self-fertilizing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-fertilizing
Phát âm : /'sefl'fə:tilaiziɳ/
+ tính từ
(thực vật học) tự thụ phấn
Lượt xem: 139
Từ vừa tra
+
self-fertilizing
:
(thực vật học) tự thụ phấn
+
contactor
:
(vật lý) cái tiếp xúcelectromagnetic contactor cái tiếp xúc điện tử
+
đăng cai
:
to host
+
rì rì
:
xem rì (láy)
+
gốm
:
Baked clay, terra-cotta, pottery