self-imposed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-imposed
Phát âm : /'selfim'pouzd/
+ tính từ
- tự đặt cho mình
- self-imposed discipline
kỷ luật tự giác
- self-imposed discipline
Lượt xem: 441